Băng keo Washi Nachiban No.227 dùng chắn sơn xe
Băng keo Washi Nachiban No.227. Màu xanh nước biển. Để che chắn khi sơn xe,...
Tuyệt vời cho chất kết dính ban đầu áp dụng cho các đối tượng.
Khả năng làm việc tuyệt vời bằng cách tháo gỡ dễ dàng.
Kích thước không chuẩn cũng có thể được đặt hàng.
Không có dung môi hữu cơ được sử dụng để sản xuất.
Băng có thể dính vào bề mặt sau của chính nó.
Băng có thể được cắt bằng tay và có khả năng gia công tốt.
Dán tạm thời các túi và hộp đựng để bám dính tạm thời, v.v.
Sau khi xử lý nhiệt, độ bám dính không tăng nên có thể bóc ra mà không để lại cặn.
Product name Washi (*Japanese Rice Paper) Masking Tape
Base material Washi(*Japanese Rice Paper)
Khả năng chịu nhiệt độ tối đa (° C trong 30 phút) 120
Chất kết dính nhạy cảm với áp lực Chất kết dính acrylic
Độ dày (mm) 0,088
Độ bền bong tróc (N/10mm) 0,95
Độ bền kéo (N/10mm) 32.1
Độ giãn dài (%) 6
Quantity (rolls)
Width (mm) |
Length (m) |
Quantity (rolls) |
||
---|---|---|---|---|
Individual packaging |
Inner box |
Carton box |
||
12 |
18 |
10 |
100 |
1,000 |
15 |
8 |
80 |
800 |
|
18 |
7 |
70 |
700 |
|
20 |
6 |
60 |
600 |
|
24 |
5 |
50 |
500 |
|
30 |
4 |
40 |
400 |
|
40 |
3 |
30 |
300 |
|
50 |
2 |
20 |
200 |
Ngoài ra còn 1 số model khác của băng keo Nichiban Japan:
Băng keo giấy Nichiban No.305 |
Băng keo giấy Nichiban No.321 |
Băng keo giấy Nichiban No.313 |
Băng keo giấy Nichiban No.305P |
Băng keo giấy Nichiban No.321P |
Băng keo giấy Nichiban No.102N |
Băng keo giấy Nichiban No.145N |
Băng keo giấy Nichiban No.121 |
Băng keo giấy Nichiban No.123 |
Băng keo giấy Nichiban No.102N |
Nichiban 660 |
Nichiban 640-P |
Nichiban 640-PF |
Nichiban 660-PF |
Nichiban 6250PF |
máy kéo cắt băng keo Nichiban HC-50/HC-75/HCP-50 |
máy cắt băng keo bằng tay Nichiban HC-50/HC-75/HCP-50 |
Băng dính vải PET tái chế No.151 |
Băng keo Nichiban 902 |
Băng keo Nichiban 3185 |
Băng keo Nichiban 3105 |
Băng vải số 102N |
băng keo carton Nichiban No.660 |
Cắt băng keo bằng tay Nichiban HC-50/HC-75/HCP-50 |
Nichiban Cellulose Tape No.405 |
Băng Cellulose Nichiban No.405 |
Nichiban Cellulose Tapes Easy-Open CTEZ-CF | CTEZ-SG |CTEZ-KS |CTEZ-CK |
Băng keo Cellulose Dễ Mở (Dùng Lò Vi Sóng) CTEZ-RA |
Nachiban Bag Sealing Tape Washi No.270 |
Nichiban Bag Sealing tape No.430 |
Bag Sealing Tape No.520 |
Bag Sealing Tape No.540 |
Nichiban Cellulose Tape CRCT-18 |
Karitome™ No.207 |
Washi Tape No.208 |
MYRAP™ Tape No.602 |
Polyester Tapes |
Salad Cup Affixing Tape SCR-18 / SCG-18 |
Nichiban 5511 |
Nichiban 5515 |
Nichiban 5515C |
Nichiban 5511C |
Bag Sealing Tape Washi No.270 |