Cầu chì Siba 3020413.80 | Siba fuse 3028813.31.5 (31.5A)
Thông số của cầu chì Siba 3020413.80
partial range, DIN E=537mm, w/ 80N striker & temperature limiter, 63kAIR
80A 10/24kV Back-up 537mm HH - High Voltage HHD-B
Cầu chì Siba 3028813.31.5 (31.5A) có trọng lượng 3.7kg, D: 2.64/67[in/mm], 63kA, E=442mm
Một số model của cầu chì Siba:
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3001243.100 100A 2.6kg |
SiBa Germany product | 3002043.125 125A 3.9kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3002443.50 50A 6.8kg |
SiBa Viet Nam | 3002443.63 63A 6.8kg |
Siba fuse Germany | 3002443.80 6.8kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3034243.80 |
SiBa Germany product | 3000213.10 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3000213.6.3 |
SiBa Viet Nam | 3000213.16 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3000213.20 |
SiBa Germany product | 3000213.25 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3000213.31.5 |
SiBa Viet Nam | 3000213.40 |
Siba fuse Germany | 3000213.50 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.010.013.160 |
SiBa Germany product | 3000213.80 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.000.213.100 |
SiBa Viet Nam | 3.000.213.125 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.000.213.160 |
SiBa Germany product | 3.001.814.200 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.001.814.250 |
SiBa Viet Nam | 3.010.013.125 |
Siba fuse Germany | 3.010.013.100 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3010013.80 |
SiBa Germany product | 3010013.63 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3010013.50 |
SiBa Viet Nam | 3010013.40 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3010013.20 |
SiBa Germany product | 3.010.014.355 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.010.014.315 |
SiBa Viet Nam | 3.010.014.200 |
Siba fuse Germany | 3.011.013.160 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3010913.80 |
SiBa Germany product | 3010813.50 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3010813.20 |
SiBa Viet Nam | 3010813.40 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3010913.80 |
SiBa Germany product | 3.010.913.100 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.010.913.125 |
SiBa Viet Nam | 3.011.014.500 |
Siba fuse Germany | 3.011.014.400 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.011.014.355 |
SiBa Germany product | 3.011.014.315 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.011.014.250 |
SiBa Viet Nam | 3.011.014.200 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3026713.25 |
SiBa Germany product | 3026713.40 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3026713.63 |
SiBa Viet Nam | 3026713.20 |
Siba fuse Germany | 3026713.16 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3026713.10 |
SiBa Germany product | 3026713.6.3 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3000413.6.3 |
SiBa Viet Nam | 3000413.10 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3000413.6.3 |
SiBa Germany product | 3000413.16 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3000413.20 |
SiBa Viet Nam | 3000413.25 |
Siba fuse Germany | 3000413.31.5 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3000413.40 |
SiBa Germany product | 3000413.50 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3000413.63 |
SiBa Viet Nam | 3000413.80 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.000.413.100 |
SiBa Germany product | 3.000.413.125 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.000.413.160 |
SiBa Viet Nam | 3.000.413.200 |
Siba fuse Germany | 3.000.413.250 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3010113.6.3 |
SiBa Germany product | 3010113.10 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3010113.20 |
SiBa Viet Nam | 3010113.40 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3010113.50 |
SiBa Germany product | 3010113.63 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3010113.80 |
SiBa Viet Nam | 3.010.113.100 |
Siba fuse Germany | 3.010.113.125 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.010.113.160 |
SiBa Germany product | 3.010.113.200 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.010.113.250 |
SiBa Viet Nam | 3.021.113.100 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.021.113.125 |
SiBa Germany product | 3.021.113.160 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.021.113.200 |
SiBa Viet Nam | 3.021.113.250 |
Siba fuse Germany | 3.021.113.315 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3025513.6.3 |
SiBa Germany product | 3025513.10 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3025513.16 |
SiBa Viet Nam | 3025513.31.5 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3025513.40 |
SiBa Germany product | 3025513.50 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3025513.63 |
SiBa Viet Nam | 3025513.80 |
Siba fuse Germany | 3.025.513.100 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3.025.513.125 |
SiBa Germany product | 3.025.513.160 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3017713.50 |
SiBa Viet Nam | 3017713.63 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3017713.80 |
SiBa Germany product | 3.017.713.125 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.017.713.160 |
SiBa Viet Nam | 3017713.10 |
Siba fuse Germany | 3017713.16 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3023213.80 |
SiBa Germany product | 3.023.213.100 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3.023.213.160 |
SiBa Viet Nam | 3023213.40 |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3023213.25 |
SiBa Germany product | 3023213.80 |
SiBa Germany product | 3.001.413.250 |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3020313.40 2.8kg |
SiBa Viet Nam | 3020313.80 4.3kg |
Siba fuse Germany | 3020313.100 100A 6.8kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3020313.160 6.8kg |
SiBa Germany product | 3020313.10 2.8kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3020313.6.3 2.8kg |
SiBa Viet Nam | 3020313.16 2.8kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3020313.20 2.8kg |
SiBa Germany product | 3020313.63 4.3kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3045411.10 2.8kg |
SiBa Germany product | 3045411.16 2.8kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3045411.6.3 2.8kg |
SiBa Viet Nam | 3029513.25 3.7kg |
Siba fuse Germany | 3029513.10 2.5kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3029513.16 2.5kg |
SiBa Germany product | 3029513.20 3.7kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3029513.6.3 2.5kg |
SiBa Viet Nam | 3001613.31.5 4.5kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3001613.40 4.5kg |
SiBa Germany product | 3001613.63 6.8kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3001613.10 2.7kg |
SiBa Germany product | 3001613.6.3 2.7kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3001613.320 2.7kg |
SiBa Viet Nam | 3033913.40 6.8kg |
Siba fuse Germany | 3033913.50 6.8kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3033913.6.3 2.7kg |
SiBa Germany product | 3033913.10 2.7kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3033913.16 4.5kg |
SiBa Viet Nam | 3034213.50 6.8kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3034213.16 2.7kg |
SiBa Germany product | 3034213.6.3 2.7kg |
Cầu chì Siba chính hãng Đức | 3034213.10 2.7kg |
SiBa Germany product | 3034213.31.5 4.5kg |
Cau chi Siba chinh hang tai VN | 3034213.63 6.8kg |