Chổi mềm Vikan 7067 dài 240mm | Washing Brush w/Angle adjustment, waterfed, 240 mm, Soft/split 70673
Chổi mềm Vikan 7067 dài 240mm | Washing Brush w/Angle adjustment, waterfed, 240 mm, Soft/split 70673
Chổi mềm Vikan 7067 dài 240mm là loại chổi dễ dàng loại bỏ bụi bẩn từ các khu vực cao, khó tiếp cận với Bàn chải giặt được cấp nước hoàn toàn có thể điều chỉnh này, lý tưởng cho nhiều công việc làm sạch khác nhau. Có lông bàn chải tách sợi giữ nước để cải thiện hiệu quả làm sạch. Có thể được sử dụng với bất kỳ tay cầm Vikan nào.
Thông số kỹ thuật Vikan:
Tuân thủ UK 2019 No. 704 về vật liệu tiếp xúc với thực phẩm: Đúng
Tuân thủ Điều lệ của Liên đoàn Bàn chải Châu Âu (FEIBP): KHÔNG
độ cứng của lôngmềm/tách
Chiều dài lông có thể nhìn thấy: 44mm
Trọng lượng các tông (Ký hiệu tái chế "20" PAP): 0,065kg.
Túi trọng lượng (Ký hiệu tái chế "4" Polyetylen tỷ trọng thấp (LDPE)0,0129kg.
tổng bì0,0779kg.
Vật liệu: Polypropylen;Polyester;Thép không gỉ (AISI 304)
nước xuất xứ: Đan mạch
Màu sắcMàu xanh da trời
Chiều rộng hộp: 295mm
chiều dài hộp: 385mm
Chiều cao hộp: 145mm
Chiều cao: 145mm
Tuân thủ (EC) 1935/2004 về các vật liệu tiếp xúc với thực phẩm¹: Đúng
Nguyên liệu thô tuân thủ FDA (CFR 21): Đúng
Được sản xuất theo Quy định 2023/2006/EC của EU về Thực hành sản xuất tốtĐúng
Số thuế hải quan96039099
Chiều rộng: 130mm
Chiều dài/Độ sâu: 240mm
Trọng lượng thô: 0,51kg.
Khối lượng tịnh: 0,43kg.
tối đa. Giá trị pH trong Nồng độ sử dụng: 10,5pH
tối thiểu Giá trị pH trong nồng độ sử dụng: 2pH
số lượng : hộp4 chiếc.
Số lượng mỗi Pallet (80 x 120 x 180-200 cm)416 chiếc
tối đa. nhiệt độ làm sạch (Máy rửa chén)93°C
tối đa. nhiệt độ sấy: 100°C
Nhiệt độ sử dụng tối đa (tiếp xúc với thực phẩm): 80°C
Nhiệt độ sử dụng tối đa (không tiếp xúc với thực phẩm): 100°C
tối thiểu nhiệt độ sử dụng: -20°C
Ngoài ra, còn 1 số model khác:
Thiet bi lam sach nha xuong | 45853 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Blue |
Vikan chinh hang | 45854 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, red |
Chổi Vikan mềm | 45855 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, White |
Choi Vikan | 45857 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Orange |
Nha phan phoi Vikan HCM | 45858 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Purple |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 5551301 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Pink |
Choi Vikan chinh hang | 5551303 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Blue |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 5551304 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Red |
Thiet bi lam sach nha xuong | 5551305 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, white |
Vikan chinh hang | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Chổi Vikan mềm | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Choi Vikan | 70643 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Blue |
Nha phan phoi Vikan HCM | 70644 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Red |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 70645 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, White |
Choi Vikan chinh hang | 70647 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Orange |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 70648 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Purple |
Thiet bi lam sach nha xuong | 070752 Adapter Gardena/Hozelock/Quick coupling(C), 1/2" |
Vikan chinh hang | 070952 Adapter Gardena with thread(C), 1/2" |
Chổi Vikan mềm | 071352 Hose coupling 1/2" for 3/4" hose(Q) |
Choi Vikan | 292515552 Wooden Handle, Ø25 mm, 1560 mm, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 293752 Aluminium Handle, Ø31 mm, 1505 mm, Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 297152 Aluminium handle, water fed, 1080 - 1600 mm, Ø32mm, Black |
Choi Vikan chinh hang | 97152C Aluminium telescopic water fed handle with click fit (C),1060 - 1600mm, Ø32 mm, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 297352 Aluminium telescopic water fed handle, 1600 - 2780mm, Ø31 mm, Black |
Thiet bi lam sach nha xuong | 297352C Aluminium telescopic water fed handle w/click fit (C),1600 - 2780 mm, Ø31 mm, Black |
Vikan chinh hang | 297352Q Aluminium telescopic water fed handle w/Q coupling(Q), 1600 - 2780 mm, Ø31 mm, Black |
Chổi Vikan mềm | 297552 Aluminium telescopic handle, 1575 - 2780 mm, Ø32mm, Black |
Choi Vikan | 299152 Aluminum Handle, waterfed, Ø31 mm, 1565 mm, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 299152Q Aluminum Handle, waterfed (Q), Ø31mm, 1545mm,Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 299252 Aluminum Handle, waterfed, Ø31 mm, 1025 mm, Black |
Choi Vikan chinh hang | 311552 Garage Broom, 440 mm, Hard, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 311752 Garage Broom, 665 mm, Hard, Black |
Thiet bi lam sach nha xuong | 450252 Hand Brush w/Short Handle, 330 mm, Soft, Black |
Vikan chinh hang | 473752 Windscreen Scraper w/Sponge, 545 mm, Black |
Chổi Vikan mềm | 473752 Windscreen Scraper w/Sponge, 545 mm, Black |
Choi Vikan | 475552 Vehicle Brush, waterfed, 270 mm, Soft/split, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 475752 Vehicle Brush, waterfed, 370 mm, Soft/split, Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 521052 Campaign Set, 3 Brushes |
Choi Vikan chinh hang | 520052 Snow Brush, 490 mm, Hard, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 521152 Transport campaign Kit, 2 brushes & 1 250 mm Wipe-N-Shine |
Thiet bi lam sach nha xuong | 521552 Snow Brush, 335 mm, Hard, Black |
Vikan chinh hang | 522252 Vehicle Brush w/Long Handle, 420 mm, Soft/split, Black |
Chổi Vikan mềm | 522752 Vehicle Brush w/Short Handle, 275 mm, Soft/split,Black |
Choi Vikan | 524752 Washing Brush, waterfed, High/Low, 280 mm, Soft/split, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 524752 Washing Brush, waterfed, High/Low, 280 mm, Soft/split,Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 525652 Alloy wheel brush Large, Ø105 mm, 425 mm, Soft,Black |
Choi Vikan chinh hang | 526852 Vehicle Brush, waterfed, 250 mm, Soft/split, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 526952 Vehicle Brush, waterfed, 230 mm, Soft/split, Black |