Moog D634-319C R40KO2M0NSP2 | MOOG CONTROL SERVO VALVES D634 SIZE 05 - D633 SIZE 03
DIRECT DRIVE ANALOG CONTROL SERVO VALVES
D634 SIZE 05
D633 SIZE 03
Sê-ri D633 và D634 là Van truyền động trực tiếp (DDV) với điều khiển vị trí ống chỉ vòng kín điện.
Các van này là van tiết lưu cho các ứng dụng 3, 4 và 2x2. Chúng phù hợp với vị trí điện thủy lực, hệ thống kiểm soát vận tốc, áp suất hoặc lực bao gồm cả những với yêu cầu đáp ứng động cao.
Thiết bị truyền động ống chỉ là một lực tuyến tính nam châm vĩnh cửu động cơ, có thể chủ động vuốt ống chỉ từ lò xo của nó vị trí trung tâm theo cả hai hướng. Đây là một lợi thế so với solenoids tỷ lệ với một lực chỉ hướng. Điều khiển vị trí ống chỉ vòng kín và thiết bị điện tử điều khiển độ rộng xung (PWM) được tích hợp vào van.
Các thiết bị điện tử tích hợp của van có tính năng SMD công nghệ với dòng điều chế độ rộng xung (PWM) giai đoạn đầu ra và yêu cầu nguồn điện 24 VDC.
Thông số chung:
|
D633 |
D634 |
||||
Valve design |
1 stage, with spool and bushing |
|
||||
Size according ISO 4401 |
Size 03 |
Size 05 |
||||
Mounting pattern |
ISO 4401-03-03-0-05 (with or without leakage oil connection Y) |
ISO 4401-05-05-0-05 (with or without leakage oil connection Y) |
||||
Maximum flow |
75 l/min (19.8 gpm) |
180 l/min (47.6 gpm) |
||||
Maximum operating pressure - Port P, A, B |
350 bar (5000 psi) |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Chống cháy nổ:
Van D633K và D634K có đầu nổ bảo vệ khí:
• Ex II 2G Ex db eb IIB+H2 T* Gb theo EN 60079-0, EN 60079-1 và EN 60079-7.
• Ví dụ db eb IIB+H2 T* Gb theo tiêu chuẩn IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7.
Van D633D có sẵn chống cháy nổ cho Bụi:
• Ex II 2D Ex tb IIIC T155°C Db
• Ex II 3D Ex tc IIIC T155°C Dc theo EN 60079-31, EN 600079-0.
Lưu ý: Kích thước lắp đặt và kết nối điện bị thay đổi.
Thọng số kỹ thuật từng loại:
SIZE 03 - D633
General Technical Data:
Valve design 1 stage, with spool and bushing
Mounting pattern ISO 4401-03-03-0-05
(with or without leakage oil connection Y)
Installation position Any
Weight 2.5 kg (5.51 lb)
Storage temperature range -40 - +80 °C (-40 - +176 °F)
Ambient temperature range -20 - +60 °C (-4 - +140 °F)
Vibration resistance 30 g, 3 axis, 10 Hz to 2 kHz
Shock resistance 50 g, 6 directions, 3 ms
MTTFd value according to EN ISO 13849-1: 150 years
Hydraulic Data:
Maximum operating pressure - Port P, A, B 350 bar (5000 psi)
Maximum operating pressure - Port T without Y 50 bar (725 psi)
Maximum operating pressure - Port T with Y 350 bar (5000 psi)
SIZE 05 - D634
General Technical Data:
Valve design 1 stage, with spool and bushing
Mounting pattern ISO 4401-05-05-0-05
(with or without leakage oil connection Y)
Installation position Any
Weight 7.9 kg (17.42 lb)
Storage temperature range -40 - +80 °C (-40 - +176 °F)
Ambient temperature range -20 - +60 °C (-4 - +140 °F)
Vibration resistance 30 g, 3 axis, 10 Hz to 2 kHz
Shock resistance 50 g, 6 directions, 3 ms
MTTFd value according to EN ISO 13849-1 150 years
Hydraulic Data:
Maximum operating pressure - Port P, A, B 350 bar (5000 psi)
Maximum operating pressure - Port T without Y 50 bar (725 psi)
Maximum operating pressure - Port T with Y 210 bar (3000 psi)
Maximum operating pressure - Port Y Depressurized to tank2)
Temperature range -20 - +80 °C (-4 - +176 °F)
Recommended viscosity range at 38 °C (100 °F) 15 - 100 mm2/s (cSt)
Maximum permissible viscosity range at 38 °C (100 °F) 5 - 400 mm2/s (cSt).