Nhà cung cấp xy lanh Fabco-Air FJS Series chính hãng tại Việt nam
Nhà cung cấp xy lanh Fabco-Air FJS Series chính hãng tại Việt nam
Hiện DTA JSC đang là nhà cung cấp phân phối hàng xy lanh Fabco-Air FJS chính hãng. Ngoài ra còn có thiết bị truyền động Fabco-air, van Fabco-Air tại Việt Nam.
Xi lanh khí Fabco-air Sê-ri FJS có chức năng thay thế thả cho Sê-ri Toàn cầu đã ngừng sản xuất. ™ Các thiết bị cung cấp các hành trình ngắn trong một thiết kế nhỏ gọn — tương tự như các xi-lanh Pancake® gốc — nhưng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu quốc tế. Có thể hoán đổi cho nhau với các thiết kế khí nén dựa trên số liệu khác với kích thước lỗ khoan từ 12 đến 100 mm và độ dài hành trình từ 5 đến 100 mm.
Khả năng chống mài mòn tuyệt vời
Mỗi thân xi lanh model FJS mang lại độ bền tuyệt vời. Đối với tuổi thọ sản phẩm lâu dài, FJS có các thanh pít-tông bằng thép carbon mạ crôm cứng hoặc thép không gỉ tùy thuộc vào kích thước lỗ khoan. Sê-ri FJS cũng thể hiện khả năng chịu tải tuyệt vời nhờ polytetrafluoroethylene (PTFE) và ổ trục bằng thép. Và, mỗi xi-lanh đều được bôi trơn trước bằng Magnalube-G® — một loại mỡ được tẩm Teflon™ giúp tăng khả năng chống ẩm, tách nước và tách dầu.
ĐẶC TRƯNG:
Mười kích cỡ lỗ khoan từ 12 đến 100 mm
Độ dài hành trình tiêu chuẩn: 5 đến 100 mm
Gắn đầu ren thanh mét hoặc inch
Tùy chọn cổng NPT, BSP song song và BSP côn
Thanh kết thúc: cái có đế cờ lê hoặc thanh nam có đế cờ lê và đai ốc
Cơ thể anodized cứng cho khả năng chống ăn mòn vượt trội
Áp suất định mức tới 150 psi
Tùy chọn pít-tông từ tính cho cảm biến vị trí xi-lanh
Bổ sung đầy đủ các tùy chọn gắn kết
ƯU ĐIỂM KỸ THUẬT:
Vòng bi PTFE và thép cho khả năng chịu tải tuyệt vời.
Cần pít-tông bằng thép mạ crôm cứng hoặc thép không gỉ giúp nâng cao tuổi thọ.
Mỡ Magnalube-G kéo dài tuổi thọ xi lanh trên một phạm vi nhiệt độ rộng.
Cấu hình cảm biến tròn chứa các công tắc không có giá đỡ.
Xi lanh có thể hoán đổi cho nhau với nhiều bộ truyền động vuông, nhỏ gọn từ các nhà sản xuất khác..
Fabco Việt Nam | FVA1210 . . . . 90 . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVA1310 . . . 110 . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVA1410 . . . 110 . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVA1510 . . . 110 . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVA2120 . . . 150 . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVA2220 . . . 160 . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVA2320 . . . 270 . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVA2420 . . . 270 . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVA2520 . . . 270 . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVA3130 . . . 240 . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVA3230 . . . 250 . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVA3330 . . . 390 . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVA3430 . . . 390 . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVA3530 . . . 390 . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVA4140 . . . 480 . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVA4240 . . . 780 . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVA4340 . . . 900 . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVA4440 . . . 900 . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVA4540 . . . 900 . . . |
Van điện từ Fabco | FVA1-M2N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA1-M3N .........- |
Fabco chinh hang | FVA1-M4N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA1-M5N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA1-M6N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA1-M7N .........- |
Fabco chinh hang | FVA1-M8N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA1-M9N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA1-M10 N ......- |
Fabco Việt Nam | FVA2-M2N .........- |
Fabco chinh hang | FVA2-M3N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA2-M4N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA2-M5N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA2-M6N .........- |
Fabco chinh hang | FVA2-M7N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA2-M8N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA2-M9N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA2-M10N .......- |
Fabco chinh hang | FVA3-M2N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA3-M3N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA4-M4N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA3-M5N .........- |
Fabco chinh hang | FVA3-M6N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA3-M7N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA3-M8N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA3-M9N .........- |
Fabco chinh hang | FVA3-M10N .......- |
Fabco Viet Nam | FVA4-M2N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA4-M3N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA4-M4N .........- |
Fabco chinh hang | FVA4-M5N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA4-M6N .........- |
Van điện từ Fabco | FVA4-M7N .........- |
Fabco Việt Nam | FVA4-M8N .........- |
Fabco chinh hang | FVA4-M9N .........- |
Fabco Viet Nam | FVA4-M10N .......- |
Van điện từ Fabco | FVA1110 (1/8) Single Pilot |
Fabco Việt Nam | FVA1210 (1/8) Double Pilot |
Fabco chinh hang | FVA1410 Exhaust Center |
Fabco Viet Nam | FVA1310 Closed Center |
Van điện từ Fabco | FVA2120 (1/4) Single Pilot |
Fabco Việt Nam | FVA2420 Exhaust Center |
Fabco chinh hang | FVA2320 Closed Center |
Fabco Viet Nam | FVA3130 (3/8) Single Pilot |
Van điện từ Fabco | FVA3430 Exhaust Center |
Fabco Việt Nam | FVA3530 Pressure Center |
Fabco chinh hang | FVA4140 (1/2) Single Pilot |
Fabco Viet Nam | FVA4240 (1/2) Double Pilot |
Van điện từ Fabco | FVEC4000 |
Fabco Việt Nam | FVEC3000 |
Fabco chinh hang | FVEC2000 |
Fabco Viet Nam | FVEC1000 |
Van điện từ Fabco | FVEC1110. . . . . . . 120. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC1210. . . . . . . 175. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC1310. . . . . . . 185. . . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC1410. . . . . . . 185. . . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC1510. . . . . . . 185. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC1610. . . . . . . 120. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC2120. . . . . . . 210. . . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC2220. . . . . . . 315. . . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC2320. . . . . . . 420. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC2420. . . . . . . 420. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC2520. . . . . . . 420. . . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC2620. . . . . . . 210. . . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC3130. . . . . . . 300. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC3230. . . . . . . 395. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC3330. . . . . . . 470. . . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC3430. . . . . . . 470. . . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC3530. . . . . . . 470. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC3630. . . . . . . 300. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC4140. . . . . . . 605. . . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC4240. . . . . . . 750. . . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC4340. . . . . . . 860. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC4440. . . . . . . 860. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC4540. . . . . . . 860. . . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | Model # Weight (g) Price |
Van điện từ Fabco | FVEC1110L. . . . 120 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC1210L. . . . 175 . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC1310L. . . . 185 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC1410L. . . . 185 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC1510L. . . . 185 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC1610L. . . . . . 120. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC2120L. . . . 210 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC2220L. . . . 310 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC2320L. . . . 420 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC2420L. . . . 420 . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC2520L. . . . 420 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC2620L. . . . . . 210. . . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC3130L. . . . 300 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC3230L. . . . 395 . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC3330L. . . . 470 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC3430L. . . . 470 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC3530L. . . . 470 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC3630L. . . . . . 300. . . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC4140L. . . . 605 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC4240L. . . . 750 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC4340L. . . . 860 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC4440L. . . . 860 . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC4540L. . . . 860 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC1110S. . . . 120 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC1210S. . . . 175 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC1310S. . . . 185 . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC1410S. . . . 185 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC1510S. . . . 185 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC1610S. . . . . . 120. . . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC2120S. . . . 210 . . . . . . . - |
Fabco chinh hang | FVEC2220S. . . . 310 . . . . . . . - |
Fabco Viet Nam | FVEC2320S. . . . 420 . . . . . . . - |
Van điện từ Fabco | FVEC2420S. . . . 420 . . . . . . . - |
Fabco Việt Nam | FVEC2520S. . . . 420 . . . . . . . - |