Nhiệt kế đo độ cồn VEEGEE model IRS | Vee Gee 6613-G | vee gee

Nhiệt kế đo độ cồn VEEGEE model IRS | Vee Gee 6613-G | vee gee

Vee gee 6613-G, Vee gee 6613-H, Vee gee 6613-I, Vee gee 6613-K, Vee gee 6613-L, Vee gee 6613-M

 

Giá : Liên hệ

Hiện DTA JSC là nhà nhập khẩu chính hãng cũng là đại lý ủy quyền cho hãng VEE GEE tại thị trường Việt Nam.

Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách dòng nhiệt kế dùng để đo độ cồn IRS gồm các model Vee gee 6613-G, Vee gee 6613-H, Vee gee 6613-I, Vee gee 6613-K, Vee gee 6613-L, Vee gee 6613-M..
Nhiệt kế đo độ cồn VEEGEE model IRS là dạng nhiết kế đo nồng độ cồn IRS khoa học của VEE GEE sử dụng thang đo Proof và tuân thủ các thông số kỹ thuật của IRS.  Chiều dài xấp xỉ là 305 mm, ngoại trừ 6613-B là 230 mm.
VEE GEE được thiết kế để đọc dễ dàng, chính xác cho nhiều ứng dụng. Tỷ trọng kế của chúng tôi được làm từ ống có thành dày và được ủ để có độ bền tối đa. Các vảy được in nổi bật với các số lớn và các vạch rõ ràng. Mỗi tỷ trọng kế được hiệu chỉnh cẩn thận và kiểm tra độ chính xác riêng lẻ.

Một số model tương ứng như sau:

Item # Description
Vee Gee Viet Nam 6613-B Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size B
Nhiệt kế Vee Gee 6613-F Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size F
Nhiet ke Veegee 6613-G Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size G
Vee Gee VN 6613-H Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size H
Vee Gee Viet Nam 6613-I Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size I
Nhiệt kế Vee Gee 6613-K Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size K
Nhiet ke Veegee 6613-L Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size L
Vee Gee VN 6613-M Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size M
Vee Gee Viet Nam 6613-N Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size N
Nhiệt kế Vee Gee 6613-P Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size P
Nhiet ke Veegee 6613-Q Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size Q
Vee Gee VN 6613-R Alcohol Hydrometer, Proof Scale, IRS Specification, Size R
SKU Range Subdivisions and Tolerance Internal Revenue Size
6613-B 80% to 120% 0.5% / ±0.5% B
6613-F 0% to 20% 0.2% / ±0.3% F
6613-G 20% to 40% 0.2% / ±0.4% G
6613-H 40% to 60% 0.2% / ±0.4% H
6613-I 60% to 80% 0.2% / ±0.3% I
6613-K 75% to 95% 0.2% / ±0.3% K
6613-L 90% to 110% 0.2% / ±0.3% L
6613-M 105% to 125% 0.2% / ±0.3% M
6613-N 125% to 145% 0.2% / ±0.3% N
6613-P 145% to 165% 0.2% / ±0.3% P
6613-Q 165% to 185% 0.2% / ±0.2% Q
6613-R 185% to 206% 0.2% / ±0.2% R

© Copyright 2017 Designed by VIEN NAM