Thước đo đường kính ngoài PM5SS 1200-1500mm OD chính hãng USA
Pi Tape PM5SS 1200-1500mm là thước đo đường kính ngoài (Outside Diameter Tape) theo hệ mét, được sản xuất bởi Pi Tape (USA) chuyên thước đo đường kính và chu vi có độ chính xác cao. Thước đo đường kính ngoài Pitape phù hợp cho các ngành cơ khí chính xác, sản xuất ống, thép cuộn, xi lanh, trục lớn, bồn chứa và các thiết bị công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn đo lường nghiêm ngặt.
Thước đo PM5SS được thiết kế để đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định cao ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thông số chính Pi Tape PM5SS 1200-1500mm:
Model: PM5SS
Dải đo: 1200-1500mm Đường kính ngoài (Outside Diameter) (OD) theo hệ mét.
Hệ đo: Metric (mm)
Thành phần đo: 6,35mm
Chiều rộng thân: 12,7mm
Vật liệu: Thép không gỉ 716 (716 Stainless Steel)
Độ dày: 0,25mm
Dung sai: ± .03mm
Vạch chia: 0.01 mm
Hiệu chuẩn: Đi kèm Calibration Certificate traceable NIST
Hướng dẫn: Băng đo đường kính ngoài được đánh dấu bằng milimét
Vạch chia trên gage member: mỗi vạch tương ứng 0,5 mm đường kính; vernier chia 0,01 mm.
ƯU điểm: Vật liệu thép không gỉ cao cấp
✔ Đo đường kính lớn với độ chính xác cực cao
✔ Dễ sử dụng – thao tác nhanh
✔ Đầy đủ chứng nhận hiệu chuẩn (NIST)
PM5SS 1200–1500mm thường được dùng để đo:
Đường kính ống thép cỡ lớn
Bánh đà, puly, trục máy
Cuộn thép, cuộn nhôm
Bồn áp lực, tank chứa
Vật liệu hình tròn kích thước lớn
Giải pháp lý tưởng khi thước kẹp hoặc các công cụ đo truyền thống không còn phù hợp cho kích thước lớn.
Ứng dụng các nghành:
- Nhà máy thép, cán ống
- Sản xuất xi lanh thủy lực, khí nén
- Đo bồn chứa, trục cán, khuôn đúc
- Các chi tiết đường kính lớn cần độ chính xác cao
|
|
Part # |
Size |
Gage Width |
Thickness |
Offset/Body Width |
|
Thước đo Pitape |
PM000SS |
15mm - 50mm |
6.35mm |
0.15mm |
12.7mm |
|
Pitape Viet Nam |
PM0SS |
28mm - 200mm |
6.35mm |
0.15mm |
12.7mm |
|
Thuoc do Pitape |
PM02SS |
28mm - 300mm |
6.35mm |
0.15mm |
12.7mm |
|
Pitape usa |
PM03SS |
50mm - 300mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
pitape chinh hang |
PM1SS |
100mm - 300mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Thước đo Pitape |
PM1SPSS |
50mm - 600mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Pitape Viet Nam |
PM2SS |
300mm - 600mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Thuoc do Pitape |
PM2SPSS |
300mm - 900mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Pitape usa |
PM3SS |
600mm - 900mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
pitape chinh hang |
PM3SPSS |
600mm - 1200mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Thước đo Pitape |
PM4SS |
900mm - 1200mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Pitape Viet Nam |
PM5SS |
1200mm - 1500mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Thuoc do Pitape |
PM6SS |
1500mm - 1800mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Pitape usa |
PM7SS |
1800mm - 2100mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
pitape chinh hang |
PM8SS |
2100mm - 2400mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Thước đo Pitape |
PM9SS |
2400mm - 2700mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Pitape Viet Nam |
PM10SS |
2700mm - 3000mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Thuoc do Pitape |
PM11SS |
3000mm - 3300mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
|
Pitape usa |
PM12SS |
3300mm - 3600mm |
6.35mm |
0.25mm |
12.7mm |
Hướng dẫn sử dụng:
Đảm bảo bề mặt và băng đo sạch sẽ, và căng băng với lực phù hợp (ví dụ khoảng 2,25 kg cho OD tapes) để đạt độ chính xác tối ưu.
Lưu trữ nơi khô ráo, tránh va chạm làm cong/vênh băng vì có thể ảnh hưởng đến độ chính xác
Kiểm tra xem có cần hiệu chuẩn (calibration report) đi kèm không — sản phẩm Pi Tape thường đi kèm báo cáo hiệu chuẩn traceable tới NIST.