Thước đo Pi tape đường kính trong 600 ‐ 1200mm I.D. PM3SPSSID | 28 ‐ 300mm I.D.* PM02SSID
Thước đo Pi tape đường kính trong 600 ‐ 1200mm I.D. PM3SPSSID | 28 ‐ 300mm I.D.* PM02SSID
Giá :
Liên hệ
| PRECISION INSIDE DIAMETER TAPES | ||
| (black numberson silver) | ||
| Tolerance ± .03mm | ||
| 28 ‐ 200mm I.D.* PM0SSID | ||
| 28 ‐ 300mm I.D.* PM02SSID | ||
| 50 ‐ 300mm I.D. PM03SSID | ||
| 100 ‐ 300mm I.D. PM1SSID | ||
| 50 ‐ 600mm I.D. PM1SPSSID | ||
| 300 ‐ 600mm I.D. PM2SSID | ||
| 300 ‐ 900mm I.D. PM2SPSSID | ||
| 600 ‐ 900mm I.D. PM3SSID | ||
| 600 ‐ 1200mm I.D. PM3SPSSID | ||
| 900 ‐ 1200mm I.D. PM5SSID | ||
Thước đo đường kính bên trong bằng thép không gỉ 716 hiệu Pi Tape® Inside Diameter 716 Stainless Steel Metric thích hợp sử dụng với mọi vật liệu và trong môi trường ăn mòn.
Mỗi băng đo độ chính xác thương hiệu Pi Tape® được trang bị Báo cáo Hiệu chuẩn có kết quả đo có thể truy xuất thông qua NIST tới hệ thống đơn vị quốc tế (SI).