Vòng Bi GMN SM 6008 C TA | Spindle ball bearing GMN HY SM 6008 C TXM P4+ |
Thông số kỹ thuật của Vòng Bi GMN
Kích thước:
Đường kính lỗ khoan ngày [phút] 40
Đường kính ngoài Đ [mm] 68
Chiều rộng B [mm] 15
Đường kính vòng tròn Pitch ngày m [mm] 54
Đường kính bóng D w [mm] 7.940
Vòng trong OD ngày 1 [mm] 49.200
Vòng ngoài ID D1 [ mm] 59
Vòng ngoài ID - Mặt mở Đường kính 2 [mm] 61.800
vát mép r 1,2 [mm] 1
Vát - Mặt mở r 3,4 [mm] 0,600
Ổ trục tải trước:
Tải trước nhẹ F v [N] 80
Độ cứng trục nhẹ C trục [N/µm] 40
Tải trước trung bình F v [N] 230
Độ cứng trục trung bình C trục [N/µm] 61
Tải trước nặng F v [N] 460
Độ cứng trục nặng C trục [N/µm] 83
Tải trước lò xo tối thiểu F f [N] 465
Kích thước bộ phận ghép nối
Thành phần liên quan vát r a tối đa [mm] 1
Thành phần liên quan vát - Mặt mở r b tối đa [mm] 0,300
Đường kính trụ đỡ Vòng trong d a phút [mm] 46
Đường kính trụ vòng ngoài D tối đa [mm] 62
Number of Balls Z [qty] 18
Contact Angle a0 [°] 15
Bearing Weight m [kg] 0.185