Bàn chải mềm làm bánh dài 30mm, 555130 Vikan
Bàn chải mềm làm bánh dài 30mm, 555130 là loại Bàn chải chi tiết UST được thiết kế để làm sạch chi tiết trong môi trường khô ráo, nơi bàn chải mềm rất hữu ích và việc vệ sinh là rất quan trọng, chẳng hạn như khi có nguy cơ gây dị ứng. Cũng hữu ích như bàn chải làm bánh ngọt hoặc bàn chải tráng men trong các ứng dụng xử lý thực phẩm, bàn chải này mang lại tất cả những lợi ích tiên tiến của các công cụ làm sạch Công nghệ Cực kỳ An toàn (UST) khác của Vikan.
5551301 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Pink
5551302 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Green
5551303 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Blue
5551304 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Red
5551305 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, White
5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow
5551307 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Orange
5551308 UST Detail Brush, 30 mm, Soft,
Thông số kỹ thuật của bàn chải model 555130:
Tuân thủ UK 2019 No. 704 về vật liệu tiếp xúc với thực phẩm: Đúng
độ cứng của lông: Mềm mại
Chiều dài lông có thể nhìn thấy: 57mm
Trọng lượng các tông (Ký hiệu tái chế "20" PAP): 0,0083kg.
Túi trọng lượng (Ký hiệu tái chế "4" Polyetylen tỷ trọng thấp (LDPE): 0,0017kg.
tổng bì: 0,01kg.
Vật liệu: Polypropylen;Polyester
nước xuất xứ: Đan mạch
Màu sắc: Màu xanh da trời, xanh lá, hồng, đỏ, trắng, cam, vàng,
Chiều rộng hộp: 150mm
chiều dài hộp: 260mm
Chiều cao hộp: 75mm
Chiều cao: 10mm
Tuân thủ (EC) 1935/2004 về các vật liệu tiếp xúc với thực phẩm¹: Đúng
Nguyên liệu thô tuân thủ FDA (CFR 21): Đúng
Được sản xuất theo Quy định 2023/2006/EC của EU về Thực hành sản xuất tốt:Đúng
Chiều rộng: 30mm
Chiều dài/Độ sâu: 205mm
Trọng lượng thô: 0,04kg.
Khối lượng tịnh: 0,03kg.
tối đa. Giá trị pH trong Nồng độ sử dụng: 10,5pH
tối thiểu Giá trị pH trong nồng độ sử dụng: 2pH
số lượng hộp: 10 chiếc.
Số lượng mỗi Pallet (80 x 120 x 180-200 cm): 4600 chiếc
tối đa. nhiệt độ làm sạch (Máy rửa chén)93°C
tối đa. nhiệt độ sấy: 100°C
Nhiệt độ sử dụng tối đa (tiếp xúc với thực phẩm): 80°C
Nhiệt độ sử dụng tối đa (không tiếp xúc với thực phẩm): 100°C
tối thiểu nhiệt độ sử dụng: -20°C
Nhiệt độ tiệt trùng khuyến nghị (Autoclave): 121°C
Ngoài ra còn có 1 số model khác của dòng Vikan:
Chổi Vikan mềm | 45813 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Blue |
Choi Vikan | 45814 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Red |
Nha phan phoi Vikan HCM | 45815 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, White |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 45816 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Yellow |
Choi Vikan chinh hang | 45817 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Orange |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 45818 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Purple |
Thiet bi lam sach nha xuong | 45853 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Blue |
Vikan chinh hang | 45854 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, red |
Chổi Vikan mềm | 45855 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, White |
Choi Vikan | 45857 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Orange |
Nha phan phoi Vikan HCM | 45858 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Purple |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 5551301 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Pink |
Choi Vikan chinh hang | 5551303 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Blue |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 5551304 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Red |
Thiet bi lam sach nha xuong | 5551305 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, white |
Vikan chinh hang | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Chổi Vikan mềm | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Choi Vikan | 70643 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Blue |
Nha phan phoi Vikan HCM | 70644 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Red |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 70645 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, White |
Choi Vikan chinh hang | 70647 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Orange |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 70648 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Purple |
Thiet bi lam sach nha xuong | 070752 Adapter Gardena/Hozelock/Quick coupling(C), 1/2" |
Vikan chinh hang | 070952 Adapter Gardena with thread(C), 1/2" |
Chổi Vikan mềm | 071352 Hose coupling 1/2" for 3/4" hose(Q) |
Choi Vikan | 292515552 Wooden Handle, Ø25 mm, 1560 mm, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 293752 Aluminium Handle, Ø31 mm, 1505 mm, Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 297152 Aluminium handle, water fed, 1080 - 1600 mm, Ø32mm, Black |
Choi Vikan chinh hang | 97152C Aluminium telescopic water fed handle with click fit (C),1060 - 1600mm, Ø32 mm, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 297352 Aluminium telescopic water fed handle, 1600 - 2780mm, Ø31 mm, Black |
Thiet bi lam sach nha xuong | 297352C Aluminium telescopic water fed handle w/click fit (C),1600 - 2780 mm, Ø31 mm, Black |
Vikan chinh hang | 297352Q Aluminium telescopic water fed handle w/Q coupling(Q), 1600 - 2780 mm, Ø31 mm, Black |
Chổi Vikan mềm | 297552 Aluminium telescopic handle, 1575 - 2780 mm, Ø32mm, Black |
Choi Vikan | 299152 Aluminum Handle, waterfed, Ø31 mm, 1565 mm, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 299152Q Aluminum Handle, waterfed (Q), Ø31mm, 1545mm,Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 299252 Aluminum Handle, waterfed, Ø31 mm, 1025 mm, Black |
Choi Vikan chinh hang | 311552 Garage Broom, 440 mm, Hard, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 311752 Garage Broom, 665 mm, Hard, Black |
Thiet bi lam sach nha xuong | 450252 Hand Brush w/Short Handle, 330 mm, Soft, Black |
Vikan chinh hang | 473752 Windscreen Scraper w/Sponge, 545 mm, Black |
Chổi Vikan mềm | 473752 Windscreen Scraper w/Sponge, 545 mm, Black |
Choi Vikan | 475552 Vehicle Brush, waterfed, 270 mm, Soft/split, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 475752 Vehicle Brush, waterfed, 370 mm, Soft/split, Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 521052 Campaign Set, 3 Brushes |
Choi Vikan chinh hang | 520052 Snow Brush, 490 mm, Hard, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 521152 Transport campaign Kit, 2 brushes & 1 250 mm Wipe-N-Shine |
Thiet bi lam sach nha xuong | 521552 Snow Brush, 335 mm, Hard, Black |
Vikan chinh hang | 522252 Vehicle Brush w/Long Handle, 420 mm, Soft/split, Black |
Chổi Vikan mềm | 522752 Vehicle Brush w/Short Handle, 275 mm, Soft/split,Black |
Choi Vikan | 524752 Washing Brush, waterfed, High/Low, 280 mm, Soft/split, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 524752 Washing Brush, waterfed, High/Low, 280 mm, Soft/split,Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 525652 Alloy wheel brush Large, Ø105 mm, 425 mm, Soft,Black |
Choi Vikan chinh hang | 526852 Vehicle Brush, waterfed, 250 mm, Soft/split, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 526952 Vehicle Brush, waterfed, 230 mm, Soft/split, Black |
Vikan Viet nam | 41961 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Pink |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 41962 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Green |
Vikan chinh hang danmak | 41962 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Green |
Vikan gia re | 41964 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Red |
Vikan Viet Nam | 41963 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Blue |
Vikan | 41963 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Blue |
Vikan Viet nam | 41967 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard,Orang |
Bàn chải Vikan | 45811 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Pink |
Ban chai Vikan | 45812 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Green |
Vikan gia re | 45813 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Blue |
Vikan Viet Nam | 45814 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Red |
Vikan Brush | 45816 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Yellow |
Vikan Viet nam | 45817 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Orange |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 45851 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Pink |
Vikan chinh hang danmak | 45854 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Red |
Vikan gia re | 45854 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Red |
Vikan Viet Nam | 45858 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Purple |
Vikan | 5551304 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Red |
Vikan Viet nam | 5551303 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Blue |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 5551302 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Green |
Vikan chinh hang danmak | 5551302 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Green |
Vikan gia re | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Vikan Viet Nam | 5551308 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Purple |
Vikan | 70641 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Pink |
Vikan Viet nam | 70642 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Green |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 70642 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Green |
Vikan chinh hang danmak | 70643 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Blue |
Vikan gia re | 70643 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Blue |
Vikan Viet Nam | 70646 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Yellow |
Vikan | 70648 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Purple |
Bàn chải vikan | Item number: 704777 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Lime |
Ban chai Vikan | Item number: 704766 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Brown |
Vikan Viet Nam | Item number: 70479 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Black |
Dai ly Vikan | Item number: 70478 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Purple |
Bàn chải vikan | Item number: 70477 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Orange |
Ban chai Vikan | Item number: 70476 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Yellow |
Vikan Viet Nam | Item number: 70475 High-Low Brush, 265 mm, Medium, White |
Dai ly Vikan | Item number: 70474 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Red |
Bàn chải vikan | Item number: 70473 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Blue |
Ban chai Vikan | Item number: 70472 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Green |
Vikan Viet Nam | Item number: 70471 High-Low Brush, 265 mm, Medium, Pink |
Chổi Vikan mềm | 31711 UST Broom, 400 mm, Soft, Pink |
Choi Vikan | 31712 UST Broom, 400 mm, Soft, Green |
Nha phan phoi Vikan HCM | 31713 UST Broom, 400 mm, Soft, Blue |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 31714 UST Broom, 400 mm, Soft, Red |
Choi Vikan chinh hang | 31715 UST Broom, 400 mm, Soft, White |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 31718 UST Broom, 400 mm, Soft, Purple |
Thiet bi lam sach nha xuong | 31731 UST Broom, 400 mm, Medium, Pink |
Vikan chinh hang | 31732 UST Broom, 400 mm, Medium, Green |
Chổi Vikan mềm | 31732 UST Broom, 400 mm, Medium, Green |
Choi Vikan | 31733 UST Broom, 400 mm, Medium, Blue |
Nha phan phoi Vikan HCM | 31734 UST Broom, 400 mm, Medium, Red |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 31735 UST Broom, 400 mm, Medium, White |
Choi Vikan chinh hang | 31736 UST Broom, 400 mm, Medium, Yellow |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 38911 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Pink |
Thiet bi lam sach nha xuong | 38913 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Blue |
Vikan chinh hang | 38912 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Green |
Chổi Vikan mềm | 38913 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Blue |
Choi Vikan | 38914 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, red |
Nha phan phoi Vikan HCM | 38915 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, white |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 38916 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Yellow |
Choi Vikan chinh hang | 38916 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Yellow |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 41792 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Green |
Thiet bi lam sach nha xuong | 41793 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Blue |
Vikan chinh hang | 41794 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Red |
Chổi Vikan mềm | 41795 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, White |
Choi Vikan | 41798 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Purple |
Giá treo tường Vikan160mm | 10171 (Pink) |
Gia treo tuong nhua Vikan item | 10172 (Green) |
Gia tre Vikan Model | 10173 (Blue) |
Giá treo tường Vikan160mm | 10174 (Red) |
Gia treo tuong nhua Vikan item | 10175 (White) |
Gia tre Vikan Model | 10176 (Yellow) |
Giá treo tường Vikan160mm | 101766 (Brown) |
Gia treo tuong nhua Vikan item | 10177 (Orange) |
Gia tre Vikan Model | 101777 (Lime) |
Giá treo tường Vikan160mm | 10178 (Purple) |
Gia treo tuong nhua Vikan item | 101788 (Grey) |
Gia tre Vikan Model | 10179 (Black) |
Xô Vikan | 56861 (Pink) |
Xô nhựa tròn Vikan 12lit | 56862 (Green) |
Xô 12 lít | 56863 (Blue) |
Bucket Vikan12 Litre | 56864 (Red) |
Vikan chinh hang | 56865 (White) |
Xô Vikan | 56866 (Yellow) |
Xô nhựa tròn Vikan 12lit | 568666 (Brown) |
Xô 12 lít | 56867 (Orange) |
Bucket Vikan12 Litre | 568677 (Lime) |
Vikan chinh hang | 56868 (Purple) |
Xô Vikan | 568688 (Grey) |
Xô nhựa tròn Vikan 12lit | 56869 (Black) |
Hand Brush S 130 mm | |
Bàn chải Vikan | 64401 (Pink) |
Ban chai vikan chinh hang | 64402 (Green) |
Bàn chải cứng vikan | 64403 (Blue) |
Hand Brush S 130 mm | 64405 (White) |
Bàn chải Vikan | 64406 (Yellow) |
Ban chai vikan chinh hang | 64407 (Orange) |
Bàn chải cứng vikan | 64408 (Purple) |
Vikan chính hãng | 64409 (Black) |
Vikan việt nam Item number: 30884 Utility Brush 260 mm Medium Red |
Bàn chải công nghiệp Vikan VN Item number: 30883 Utility Brush 260 mm Medium Blue |
Vikan việt nam Item number: 30886 Utility Brush 260 mm Medium Yellow |
Item number: 29334: Aluminium Handle, Ø25 mm, 1050 mm, Red |
Vikan việt nam Item number: 29333: Aluminium Handle, Ø25 mm, 1050 mm, Blue |
Bàn chải công nghiệp Vikan Item number: 29336: Aluminium Handle, Ø25 mm, 1050 mm, Yellow |
Thiết bị vệ sinh công nghiệp Vikan Item number: 31664: Broom w/ Straight Neck, 310 mm, Medium, Red |
Bàn chải công nghiệp Vikan Item number: 31663: Broom w/ Straight Neck, 310 mm, Medium, Blue |
Item number: 31666: Broom w/ Straight Neck, 310 mm, Medium, Yellow |
Bàn chải công nghiệp Vikan Item number: 41954: Narrow Hand Brush w/Short Handle, 300 mm, Very hard, Red |
Item number: 41953: Narrow Hand Brush w/Short Handle, 300 mm, Very hard, Blue |
Item number: 41956: Narrow Hand Brush w/Short Handle, 300 mm, Very hard, Yellow |
Bàn chải ống Vikan 53604: Tube Brush, Ø15 mm, 310 mm, Hard, Red |
Item number: 53606: Tube Brush, Ø15 mm, 310 mm, Hard, Yellow |
Item number: 53704: Tube Brush, Ø60 mm, 510 mm, Medium, Red |
Bàn chải ống Vikan Item: 53703: Tube Brush, Ø60 mm, 510 mm, Medium, Blue |
Item number: 53706: Tube Brush, Ø60 mm, 510 mm, Medium, Yellow |
Vắt sàn vikan Item number: 77534: Floor squeegee w/Replacement Cassette, 500 mm, Red |