Bàn chải Vikan chà tay cứng 110mm (38853)
Bàn chải chà tay cứng 110mm (38853) là loại Chà và làm sạch băng chuyền, hộp đựng thực phẩm, v.v. một cách hiệu quả với Máy chà tay tròn chắc chắn này, có thiết kế công thái học cho phép bạn tạo thêm áp lực lên bàn chải trong khi sử dụng.
38853 Round Hand Scrub, 110 mm, Hard, Blue
38852 Round Hand Scrub, 110 mm, Hard, Green
38854 Round Hand Scrub, 110 mm, Hard, Red
38855 Round Hand Scrub, 110 mm, Hard, White
38856 Round Hand Scrub, 110 mm, Hard, Yellow
Thông số kỹ thuật của bàn chải chà tay
Tuân thủ UK 2019 No. 704 về vật liệu tiếp xúc với thực phẩmĐúng
độ cứng của lôngCứng
Chiều dài lông có thể nhìn thấy44mm
Trọng lượng các tông (Ký hiệu tái chế "20" PAP)0,0089kg.
Túi trọng lượng (Ký hiệu tái chế "4" Polyetylen tỷ trọng thấp (LDPE)0,0063kg.
tổng bì0,0152kg.
Vật liệuPolypropylen;Polyester;Thép không gỉ (AISI 304)
nước xuất xứĐan mạch
Màu sắc: Màu xanh da trời, trắng, đỏ, xanh lá, vàng
Chiều rộng hộp: 290 mm
chiều dài hộp: 385 mm
Chiều cao hộp: 175mm
Chiều cao: 110mm
Tuân thủ (EC) 1935/2004 về các vật liệu tiếp xúc với thực phẩm¹Đúng
Nguyên liệu thô tuân thủ FDA (CFR 21)Đúng
Được sản xuất theo Quy định 2023/2006/EC của EU về Thực hành sản xuất tốtĐúng
Số thuế hải quan96039099
Chiều rộng: 110mm
Đường kính sản phẩm: 110mm
Chiều dài/Độ sâu: 110mm
Trọng lượng thô: 0,26kg.
Khối lượng tịnh: 0,24kg.
tối đa. Giá trị pH trong Nồng độ sử dụng: 10,5pH
tối thiểu Giá trị pH trong nồng độ sử dụng: 2pH
số lượng hộp: 15cái
Số lượng mỗi Pallet (80 x 120 x 180-200 cm): 1200 chiếc
tối đa. nhiệt độ làm sạch (Máy rửa chén)93°C
tối đa. nhiệt độ sấy100°C
Nhiệt độ sử dụng tối đa (tiếp xúc với thực phẩm): 80°C
Nhiệt độ sử dụng tối đa (không tiếp xúc với thực phẩm): 100°C
tối thiểu nhiệt độ sử dụng: -20°C
Nhiệt độ tiệt trùng khuyến nghị (Autoclave): 121°C
Một số model của hãng:
Nha phan phoi Vikan HCM | 38915 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, white |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 38916 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Yellow |
Choi Vikan chinh hang | 38916 UST Hand Brush , 176 mm, Hard, Yellow |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 41792 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Green |
Thiet bi lam sach nha xuong | 41793 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Blue |
Vikan chinh hang | 41794 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Red |
Chổi Vikan mềm | 41795 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, White |
Choi Vikan | 41798 UST Hand Brush w/short handle, 260 mm, Hard, Purple |
Nha phan phoi Vikan HCM | 41962 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Green |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 41963 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Blue |
Choi Vikan chinh hang | 41964 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Red |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 41967 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Orange |
Thiet bi lam sach nha xuong | 41967 UST Hand Brush w/long Handle, 395 mm, Hard, Orange |
Vikan chinh hang | 45812 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Green |
Chổi Vikan mềm | 45813 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Blue |
Choi Vikan | 45814 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Red |
Nha phan phoi Vikan HCM | 45815 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, White |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 45816 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Yellow |
Choi Vikan chinh hang | 45817 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Orange |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 45818 UST Bench Brush, 330 mm, Soft, Purple |
Thiet bi lam sach nha xuong | 45853 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Blue |
Vikan chinh hang | 45854 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, red |
Chổi Vikan mềm | 45855 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, White |
Choi Vikan | 45857 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Orange |
Nha phan phoi Vikan HCM | 45858 UST Bench Brush, 330 mm, Medium, Purple |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 5551301 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Pink |
Choi Vikan chinh hang | 5551303 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Blue |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 5551304 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Red |
Thiet bi lam sach nha xuong | 5551305 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, white |
Vikan chinh hang | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Chổi Vikan mềm | 5551306 UST Detail Brush, 30 mm, Soft, Yellow |
Choi Vikan | 70643 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Blue |
Nha phan phoi Vikan HCM | 70644 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Red |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 70645 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, White |
Choi Vikan chinh hang | 70647 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Orange |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 70648 UST Deck Scrub, 400 mm, Hard, Purple |
Thiet bi lam sach nha xuong | 070752 Adapter Gardena/Hozelock/Quick coupling(C), 1/2" |
Vikan chinh hang | 070952 Adapter Gardena with thread(C), 1/2" |
Chổi Vikan mềm | 071352 Hose coupling 1/2" for 3/4" hose(Q) |
Choi Vikan | 292515552 Wooden Handle, Ø25 mm, 1560 mm, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 293752 Aluminium Handle, Ø31 mm, 1505 mm, Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 297152 Aluminium handle, water fed, 1080 - 1600 mm, Ø32mm, Black |
Choi Vikan chinh hang | 97152C Aluminium telescopic water fed handle with click fit (C),1060 - 1600mm, Ø32 mm, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 297352 Aluminium telescopic water fed handle, 1600 - 2780mm, Ø31 mm, Black |
Thiet bi lam sach nha xuong | 297352C Aluminium telescopic water fed handle w/click fit (C),1600 - 2780 mm, Ø31 mm, Black |
Vikan chinh hang | 297352Q Aluminium telescopic water fed handle w/Q coupling(Q), 1600 - 2780 mm, Ø31 mm, Black |
Chổi Vikan mềm | 297552 Aluminium telescopic handle, 1575 - 2780 mm, Ø32mm, Black |
Choi Vikan | 299152 Aluminum Handle, waterfed, Ø31 mm, 1565 mm, Black |
Nha phan phoi Vikan HCM | 299152Q Aluminum Handle, waterfed (Q), Ø31mm, 1545mm,Black |
Tong dai ly Vikan Viet Nam | 299252 Aluminum Handle, waterfed, Ø31 mm, 1025 mm, Black |
Choi Vikan chinh hang | 311552 Garage Broom, 440 mm, Hard, Black |
Nha cung Cap Vikan chinh hang | 311752 Garage Broom, 665 mm, Hard, Black |
Thiet bi lam sach nha xuong | 450252 Hand Brush w/Short Handle, 330 mm, Soft, Black |