BYK Transparency and haze meter haze-gard i 4775 | Máy đo độ trong suốt khói mù BYK 4775
BYK Transparency and haze meter haze-gard i 4775 | Máy đo độ trong suốt khói mù BYK 4775
BYK Transparency and haze meter haze-gard i 4775 (Máy đo độ trong suốt và khói mù BYK 4775)
theo tiêu chuẩn ASTM D1003 và ISO
Kiểm soát hoàn toàn tính minh bạch bằng cách chỉ đọc một lần:
Tổng độ truyền qua
khói mù truyền
Trong trẻo
Độ trong suốt của sản phẩm bị ảnh hưởng bởi đặc tính hấp thụ và tán xạ của mẫu vật. Độ trong suốt trực quan được mô tả bằng hai hiện tượng: Haze và Clarity. Độ chính xác và độ tin cậy vượt trội của haze-garde i, cũng như tính dễ sử dụng của nó, đã biến máy đo khói mù trở thành tiêu chuẩn để đo độ trong suốt trong ngành thủy tinh, nhựa, phim và bao bì.
Khoang đo mở – nhanh chóng thay đổi và định vị các mẫu nhỏ và lớn
Tia tham chiếu, tự chẩn đoán và hệ thống quang học kèm theo đảm bảo kết quả đọc chính xác và đáng tin cậy - bất cứ lúc nào
Hiệu chuẩn tự động và dài hạn cho phép vận hành máy đo khói mù dễ dàng và nhanh chóng
Bảo hành 10 năm cho nguồn sáng LED – kết quả ổn định lâu dài trong nhiều năm
Giá đỡ mẫu đa năng cho phim và tờ có sẵn
Thiết lập ngang hoặc dọc - xử lý mẫu thuận tiện cho mọi ứng dụng
Công tắc chân để vận hành rảnh tay
Màn hình cảm ứng màu lớn với các biểu tượng để chọn các chức năng menu
Thống kê đầy đủ và phân tích Pass/Fail đầy màu sắc
Truyền dữ liệu trực tiếp qua mạng LAN, cổng USB hoặc qua thẻ nhớ USB.
Đo lường độ trong suốt
Để đảm bảo các sản phẩm nhất quán và thống nhất, việc đo lường độ trong suốt là cần thiết. Tùy thuộc vào ứng dụng, sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu khác nhau về độ truyền, độ mờ và độ trong. Bài viết sau đây mô tả cách những hiệu ứng khác nhau này được cảm nhận trực quan. Ngoài ra, các gợi ý thực tế để đo lường và phân tích độ trong suốt của các ứng dụng đặc biệt cũng được thảo luận để đạt được kết quả đo lường đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật của BYK model 4775:
Đèn chiếu sáng: CIE-C, CIE-A (ASTM D1003)
CIE-D65 (ISO 13468, ISO 14782)
Spectral Response: CIE luminosity function y
Geometry: 0°/diffus
Measurement Area: 18mm diameter
Measurement Area: 0.7 in diameter
Sample Port: 25.4 mm diameter
Sample Port: 1.0 in diameter
Measurement Range: 0 - 100 %
Repeatability (Std. Dev.): ± 0.1 units
Reproducibility (Std.Dev.): ± 0.4 units
General:
Memory: 5000 readings
Interface: LAN, USB 2.0, additional front USB-port for memeory stick
Languages: English, French, German, Italian, Spanish, Chinese, Japanese, Russian
Power supply: 115/230 V self adapting
Weight: 18kg
Operating temperature: 10 - 40°C
Storing temperature: 0 - 50 °C
Operating temperature: 50 - 104°F
Storing temperature: 32 - 122 °F
Dimensions: L x W x H: 62 x 22 x 33cm
Standards:
ISO 13468 14782
ASTM D1003 D1044
Giao hàng gồm:
- Dụng cụ
- Giá đỡ hướng dẫn cho giá đỡ mẫu
- Tiêu chuẩn hiệu chuẩn độ trong (4776)
- Công tắc chân
- Dây nguồn
- Cáp USB Cáp
- LAN
- Phần mềm phòng thí nghiệm thông minh với 2 giấy phép để tải xuống (4865)
- Giấy chứng nhận có thể theo dõi
- Hướng dẫn
- Đào tạo nửa ngày