Van điện từ Ross D2776B4011Z 110/120Vac
Van điện từ Ross D2776B4011Z 110/120Vac
Van điều khiển hướng Ross là kiểm soát hướng dòng chảy trong mạch khí nén. Van điều khiển hướng có thể kiểm soát cách không khí đi qua. Các van này có thể điều chỉnh luồng không khí có khả năng dừng dòng chảy chất lỏng, cho phép dòng chảy chất lỏng và thay đổi hướng dòng chảy chất lỏng. Ba chức năng này thường hoạt động kết hợp.
Có 3 loại:
- Solenoid Pilot Controlled
- Direct Double Solenoid Pilot Controlled
- Pressure Controlled
Thiết kế Poppet: Cấu trúc Poppet cho khả năng chịu bụi bẩn cao
Tùy chọn lắp đặt: Có thể lắp gần bộ truyền động, giảm chiều dài đường ống cần được tăng áp/xả trong mỗi chu kỳ
Nguồn cung cấp thí điểm: Bên trong hoặc bên ngoài
Tốc độ cao: Gần như không rò rỉ
Niêm phong tích cực: Không có tác động trượt để ngăn ngừa hư hỏng và mài mòn
Độ tin cậy: Thời gian phản hồi nhất quán trong suốt vòng đời của van.
Thông số kỹ thuật D2776B4011Z:
Valve Type: Directional Control
Series: 27
Application: General
Actuation: Electrical
Voltage 110/120 VAC
Function: 4/2 Single Solenoid
Default Position Normally Open
Return: Spring
Thread Type G
Inlet Pipe Size 1/2"
Outlet Pipe Size 1/2"
Exhaust Pipe Size 1/2"
Construction Poppet
Mounting Inline
Connection Hardwired
Pilot Type Internal/External
Manual Override Non-locking
Size 3/8"
Cv (1-2): 3.1
Cv (1-4): 3.1
Cv (2-3): 7.3
Cv (4-3): 7.3
Duty Rating: Continuous Duty
Power Consumption 190 VA inrush, 40 VA holding on 50 or 60 Hz
Ambient Temperature 40 to 120 F (4 to 50 C)
Media Temperature 40 to 175 F (4 to 80 C)
Fluid Media Filtered Air
Operating Pressure 15 to 150 psig (1 to 10 bar)
Pilot Supply Minimum equal to or greater than inlet pressure
Length 3.75 in (95 mm)
Width 3.91 in (99 mm)
Height 7.14 in (181 mm)
Weight 3.0 lb (1.4 kg)
Valve Body Material: Cast Aluminum
Poppet/Spool Material: Acetal, Stainless Steel
Seal Material: Buna-N
Các model của Van ross:
Van Ross ANSI | W7476C4332Z |
Ross Viet nam | W7456B2331 |
Nha cung cap Ross chinh hang | W7476C4332W |
Van Ross ANSI | W7456C4331 |
Ross Viet nam | W7456C4336 |
Nha cung cap Ross chinh hang | W7476A8331W |
Van Ross ANSI | W7476C4336W |
Ross Viet nam | W7476B2331Z |
Nha cung cap Ross chinh hang | W7476A8332W |
Van Ross ANSI | W7476A3336Z |
Ross Viet nam | W7476A3331Z |
Nha cung cap Ross chinh hang | W7476A3337W |
Van Ross ANSI | W7456A3336 |
Ross Viet nam | W7456A3331 |
Nha cung cap Ross chinh hang | W7476A6331W |