Cầu chì Efen 67130.0800 80A | Efen Fuse 67550.0500 50A
| Cầu chì | Efen 67037.0004 |
| Cầu chì Efen | 67088.0003 20/36kV 1A |
| Efen fuse | 67037.0003 15/24kV 1,25A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67036.0003 6/12kV 1,25A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67037.0004 15/24kV 1,4A |
| Efen Việt Nam | 67036.0004 6/12kV 1,6A |
| Efen Viet Nam | 67004.1609 160A |
| Cầu chì Efen | 67004.1259 200A |
| Efen fuse | 67004.0809 80A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67004.0509 50A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67004.0409 40A |
| Efen Việt Nam | 67004.0329 31.5A |
| 67004.0259 25A | |
| Efen Viet Nam | 67004.0209 20A |
| Cầu chì Efen | 67004.0169 16A |
| Efen fuse | 67004.0109 10A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67004.0069 6.3A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67004.0049 4A |
| Efen Việt Nam | 67004.0019 1A |
| HV back-up Fuse-Links 6/12kV with dimension "e" 442 mm (24kV-body): | |
| Efen Viet Nam | 67004.2000 200A |
| Cầu chì Efen | 67004.1600 160A |
| Efen fuse | 67004.1250 125A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67004.1000 100A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67004.0800 80A |
| Efen Việt Nam | 67004.0630 63A |
| Cầu chì Efen | 67004.0320 31.5A |
| Efen Viet Nam | 67004.0250 25A |
| Cầu chì Efen | 67004.0200 20A |
| Efen fuse | 67004.0060 6.3A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67004.0020 2A |
| HV back-up Fuse-Links according to VDE 0670 T4/IEC 60 282-1 with controlled power dissipation 6/12kV, 292mm: | |
| Efen Việt Nam | 67240.1009 100A |
| Cầu chì Efen | 67220.0069 6.3A |
| Efen Viet Nam | 67220.0109 10A |
| Cầu chì Efen | 67220.0169 16A |
| Efen fuse | 67220.0209 20A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67220.0259 25A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67220.0329 31.5A |
| Efen Việt Nam | 67220.0509 50A |
| Efen Việt Nam | 67220.0639 63A |
| Efen Viet Nam | 67220.0809 80A |
| Cầu chì Efen | 67220.1009 100A |
| Efen fuse | 67220.1259 125A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67220.1609 160A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67220.2009 200A |
| HV back-up Fuse-Links 10/24kV 442mm | |
| Cầu chì Efen | 67240.0320 31.5A |
| Efen Viet Nam | 67240.0400 40A |
| Cầu chì Efen | 67240.0500 50A |
| Efen fuse | 67240.0630 63A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67240.0800 80A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67240.1000 100A |
| Efen Việt Nam | 67240.1250 125A |
| Cầu chì Efen | 67240.1600 160A |
| Efen Viet Nam | 67240.2000 200A |
| Cầu chì Efen | 67250.0040 4A |
| Efen fuse | 67150.0200 20A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67150.0320 31.5A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67150.0630 63A |
| Efen Việt Nam | |
| Cầu chì Efen | 67210.0020 2A |
| Efen Viet Nam | 67210.0630 63A |
| Cầu chì Efen | 67210.0800 80A |
| Efen fuse | 67210.1000 100A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67210.1600 160A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67210.2000 200A |
| Efen Việt Nam | 67220.0040 4 |
| Cầu chì Efen | 67220.0100 10A |
| Efen Viet Nam | 67220.0200 20A |
| Cầu chì Efen | 67220.0320 31.5A |
| Efen fuse | 67220.0800 80A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67220.0630 63A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67220.0400 40A |
| Efen Việt Nam | 67220.1250 125A |
| Cầu chì Efen | 67220.1000 100A |
| Efen Viet Nam | 67220.2000 200A |
| Cầu chì Efen | 67220.1600 160A |
| Efen fuse | 67230.0040 4A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67230.1000 100A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67230.0800 80A |
| Efen Việt Nam | 67230.0630 63A |
| Cầu chì Efen | 67240.0200 20A |
| Efen Viet Nam | 67240.0250 25A |
| Cầu chì Efen | 67420.0160 16A |
| Efen fuse | 67420.0500 50A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67420.0400 40A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67440.0250 25A |
| Efen Việt Nam | 67440.0160 16A |
| Cầu chì Efen | 67440.0100 10A |
| Efen Viet Nam | 67440.0060 6.3A |
| Cầu chì Efen | 67550.0320 31.5A |
| Efen fuse | 67550.0500 50A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67550.0400 40A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67550.0200 20A |
| Efen Việt Nam | 67550.0100 10A |
| Cầu chì Efen | 67550.0060 6.3A |
| Efen Viet Nam | 67541.1000 100A |
| Cầu chì Efen | 67541.0320 31.5A |
| Efen fuse | 67541.0400 40A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67520.0400 40A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67520.0800 80A |
| Efen Việt Nam | 67520.1600 160A |
| Cầu chì Efen | 67150.0630 63A |
| Efen Viet Nam | 67150.0500 50A |
| Cầu chì Efen | 67150.0250 25A |
| Efen fuse | 67140.1000 100A |
| Nhà phân phối cầu chì Efen chính hãng | 67140.0800 80A |
| Đại lý cầu chì Efen HCM | 67140.0400 40A |
| Efen Việt Nam | 67130.1000 100A |
| Cầu chì Efen | 67130.0800 80A |
| Efen Viet Nam | 67130.0400 40A |
| Cầu chì Efen | 67110.0250 25A |